Hoa Dẻ Loài Thảo Dược Gắn Liền Với Tuổi Thơ Của Nhiều Người

Hoa Dẻ

Hồi nhỏ, chúng mình thường hái hoa dẻ để cài lên nón, nhất là con gái, bởi hương thơm ngọt ngào của hoa sẽ theo suốt cả ngày dài. Khi không đội nón, chúng mình thường bỏ hoa vào túi áo, để hương thơm nhẹ nhàng lan tỏa mọi nơi chúng mình đến. Ngay cả khi ngủ trên giường, mùi hương vẫn còn lưu lại lâu dài. Hoa dẻ có thể giữ được hương thơm suốt hai, ba ngày chỉ khi nằm trong túi áo.

Lũ trẻ chăn bò, cả con trai lẫn con gái, thường rất thích hái hoa dẻ. Con trai thường tìm hoa dẻ để tặng cho bạn gái của mình như một món quà ngọt ngào. Ngay cả hồi còn đi học, học sinh cũng không quên hái loài hoa này và ép vào vở để vở luôn thơm tho cả ngày. 

Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với các bạn về việc hoa dẻ không chỉ gắn bó mật thiết với đời sống hàng ngày mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe mà bạn có thể chưa biết đến. 

Tìm Hiểu Về Cây Hoa Dẻ

Cây hoa dẻ không chỉ thu hút sự chú ý bởi vẻ ngoài độc đáo mà còn bởi những lợi ích y học quý giá. Hoa dẻ (tên khoa học là Desmos chinensis Lour), hay còn gọi là nồi côi, thuộc họ Na và thường mọc hoang trên các đồi cây ven rừng. 

Tìm Hiểu Về Cây Hoa Giẻ

Khi nhìn vào cây, bạn sẽ thấy thân cành mảnh, cao từ 1 đến 3 mét, thường phủ lớp lông trắng nhạt lúc đầu, sau đó trở nên nhẵn và màu đen với những nốt sần nhỏ. Lá cây hình trái xoan hoặc bầu dục, dài từ 8 đến 10 cm và rộng từ 3 đến 5 cm, có bề mặt trên nhẵn bóng, trong khi mặt dưới có lông tơ màu vàng nhạt.

Hoa dẻ thường nở vào tháng 4 đến tháng 6, với hoa màu vàng nhạt mọc đơn độc ở kẽ lá. Cánh hoa dài gấp 6 – 7 lần lá đài, tạo nên một vẻ đẹp thanh thoát và thu hút. Quả của cây có hình chuỗi dài, chứa từ 1 đến 4 hạt.

Cây phân bố rộng rãi ở các khu vực nhiệt đới châu Á như Ấn Độ, Nepal, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines và Việt Nam. Tại Việt Nam, cây phổ biến ở các tỉnh vùng núi thấp, trung du và đồng bằng từ Bắc vào Nam. Cây ưa sáng nhưng cũng có thể chịu bóng nhẹ, thường mọc ở các đồi cây bụi, ven rừng thứ sinh, và bờ nương rẫy.

Thành Phần Hóa Học

Hoa dẻ chứa nhiều thành phần hóa học quý giá như 5 – methoxy – 7 hydroxy – flavanon8 – formyl – 2, 5, 7 – trihydroxy – 6 — methyl – flavanon. Rễ cây cũng chứa các hợp chất như 4. 7 – dihydroxy – 5 – methoxy – 6 – methyl – 8 – formylflavan5, 7 – dihydroxy – 6, 8 – dimethyl – dihydroflavon. Những thành phần này không chỉ tạo nên mùi hương đặc trưng mà còn mang lại nhiều lợi ích trong việc điều trị các bệnh lý.

Các hợp chất này giúp tăng cường tác dụng chữa bệnh, đặc biệt là trong việc giảm đau, lợi thấp và hỗ trợ tiêu hóa. Sự hiện diện của các hợp chất flavonoid và flavanon cũng giúp cây có khả năng chống oxy hóa và kháng viêm.

Công Dụng Của Hoa Dẻ Trong Y Học Cổ Truyền

Công Dụng Của Hoa Giẻ Trong Y Học Cổ Truyền

1. An Thần

Khi được sử dụng đúng cách, hoa dẻ có thể giúp làm giảm triệu chứng của rối loạn lo âu, khó ngủ và các vấn đề liên quan đến căng thẳng thần kinh.

Việc sử dụng loài hoa này để an thần có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau. Một trong những phương pháp phổ biến là pha trà từ hoa, giúp người dùng thư giãn và dễ dàng hơn trong việc đạt được giấc ngủ ngon. 

Thêm vào đó, mùi hương dịu nhẹ của hoa khi cài vào nón hoặc để trong túi áo có thể giúp tạo ra một môi trường thư thái, hỗ trợ tinh thần thư giãn và giảm căng thẳng trong suốt cả ngày.

2. Điều Trị Đầy Bụng và Khó Tiêu

Một trong những công dụng chính của hoa dẻ là giúp giảm đầy bụng và khó tiêu, kích thích tiêu hóa và giảm cảm giác khó chịu trong bụng. 

Thành phần hoạt chất trong rễ cây có khả năng kích thích sự sản xuất dịch tiêu hóa, giúp làm dịu cảm giác nặng nề và hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn. Để sử dụng, người ta thường sắc rễ hoa dẻ cùng với các thảo dược khác và uống như một loại trà.

3. Chữa Ho Đờm

Hoa dẻ còn được biết đến với công dụng chữa ho đờm. Rễ của cây có tính chất làm dịu và giảm ho, giúp loại bỏ đờm trong đường hô hấp. Trong các bài thuốc cổ truyền, rễ hoa thường được kết hợp với các loại thảo dược khác như cam thảo, bạc hà, hoặc hoàng kỳ để tăng hiệu quả điều trị ho và đờm. Công thức phổ biến là sắc rễ cây với nước, uống 2-3 lần mỗi ngày để giảm triệu chứng ho và làm sạch đờm.

4. Điều Trị Tê Thấp và Đau Nhức

Cây hoa dẻ cũng được sử dụng để chữa tê thấp và đau nhức. Đặc biệt, rễ cây có khả năng giảm đau và giảm viêm, rất hữu ích cho những người mắc chứng tê thấp, viêm khớp, hoặc đau nhức cơ bắp.

Các thành phần hoạt chất trong hoa dẻ giúp giảm viêm và giảm cảm giác đau, từ đó cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng. Trong các bài thuốc, rễ hoa có thể được kết hợp với các thảo dược khác như gừng, nghệ hoặc ngải cứu để tăng cường hiệu quả chữa trị.

5. Chữa Kiết Lỵ

Hoa cũng được biết đến với công dụng chữa kiết lỵ. Đây là một tình trạng tiêu chảy nặng kèm theo đau bụng, thường do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra. 

6. Giảm Chóng Mặt

Một công dụng khác của hoa dẻ là giảm chóng mặt, đặc biệt là chóng mặt do thay đổi hormone sau khi sinh. Chóng mặt có thể là triệu chứng của nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, và hoa dẻ được sử dụng như một phương pháp điều trị tự nhiên để giảm triệu chứng này. Các hoạt chất trong hoa dẻ giúp cân bằng lưu thông máu và cải thiện tình trạng chóng mặt.

Cách Sử Dụng Hoa Dẻ Trong Y Học Cổ Truyền

Cách Sử Dụng Hoa Giẻ Trong Y Học Cổ Truyền

  • Sắc uống: Rễ có thể được sắc với nước và uống như một loại trà để điều trị các vấn đề tiêu hóa, ho đờm, và đau nhức.
  • Kết hợp với thảo dược khác: Hoa dẻ thường được kết hợp với các thảo dược khác để tăng hiệu quả điều trị, như trong bài thuốc chữa kiết lỵ và chóng mặt.
  • Sử dụng ngoài da: Cũng có thể được sử dụng để chữa các vấn đề ngoài da, như bỏng và vết thương, nhờ vào tính chất làm dịu và kháng viêm của nó.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Hoa Dẻ

Khi sử dụng hoa dẻ, bạn cần lưu ý một số vấn đề như tác dụng phụ có thể gặp phải. Dù loài cây này có nhiều công dụng tốt, nhưng việc sử dụng không đúng cách có thể gây ra tác dụng phụ. Vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Để bảo quản hiệu quả, bạn nên lưu trữ cây ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. Hoa có thể giữ được hương thơm trong hai đến ba ngày nếu được bảo quản đúng cách.

Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng hoa dẻ trong điều trị bệnh, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để đảm bảo sử dụng đúng cách và đạt được hiệu quả tốt nhất.

 

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *