Quế không chỉ là nguyên liệu cho nhiều món ăn hấp dẫn, mà còn là dược liệu quý giá. Ở Việt Nam là một trong những quốc gia có điều kiện tự nhiên thuận lợi để trồng quế, có nhiều giống khác nhau, mỗi loại đều có đặc điểm riêng và mang lại nhiều giá trị về mặt y học lẫn kinh tế.
Việt Nam, với nhiều giống quế khác nhau. Cùng Liên Minh Xanh tìm hiểu chi tiết về những giống quế phổ biến và các công dụng nổi bật của chúng trong bài viết này nhé!
1. Giới Thiệu Chung Về Cây Quế
Cây quế, thuộc chi Cinnamomum, là một loại cây thân gỗ trong họ Long não (Lauraceae). Đây là loài cây có giá trị cao, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt y học và ẩm thực. Cây quế có thể cao từ 10 đến 20 mét, với lá đơn mọc đối và nổi bật với gân lá rõ ràng. Hoa quế nhỏ, mọc thành chùm, thường có màu trắng hoặc vàng nhạt. Quả quế nhỏ, hình bầu dục, khi chín có màu tím than.
Vỏ quế mang một hương thơm đặc trưng, nhờ vào hàm lượng tinh dầu quế cao, đặc biệt là thành phần (E)-Cinnamaldehyd.
Quế mọc nhiều trong các khu rừng ẩm nhiệt đới ở Việt Nam, đặc biệt là ở Trường Sơn và các vùng núi phía Bắc. Ngoài công dụng làm gia vị, tinh dầu quế còn có giá trị y học lớn, với khả năng kháng khuẩn, giảm đau, và chống viêm. Chính những đặc tính này đã làm cho cây quế trở thành một trong những loài cây thảo dược quý giá, được sử dụng và trồng rộng rãi không chỉ trong nước mà còn xuất khẩu ra thế giới.
2. Các Giống Quế Phổ Biến Ở Việt Nam
2.1. Quế đơn (Cinnamomum cassia J.S.Presl)
Tên gọi khác (Quế bì, Quế thanh, Ngọc Quế…)
Quế đơn, còn được biết đến với các tên gọi như quế bì, quế thanh, hay ngọc quế, là một trong những giống quế có giá trị cao nhất tại Việt Nam. Đồng bào các dân tộc ở miền núi phía Bắc nước ta coi quế là tài sản quý, là tình cảm, tập quán lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Có thể gặp Quế đơn mọc rải rác ở các khu rừng hoặc là vùng gây trồng trên những diện tích lớn ở nhiều địa phương như Yên Bái, Quảng Ninh, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Nam, Quảng Ngãi…
Đây là loài Quế phổ biến nhất và được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống. Hàm lượng tinh dầu ở các bộ phận khác nhau, trong đó ở vỏ có hàm lượng tinh dầu khoảng 1 – 4%; trong lá khoảng 0,3 – 0,8%.
Tinh dầu quế đơn nổi tiếng với thành phần chính là (E)-Cinnamaldehyd, chiếm 80 – 95%, mang lại nhiều lợi ích trong lĩnh vực y học, như giảm đau và kháng viêm. Ngoài ra, vỏ quế đơn còn được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực nhờ hương thơm mạnh mẽ và dễ chịu.
2.2. Quế rành (Cinnamomum burmanni C.Nees & T.Nees)
Tên gọi khác: Quế trèn, Trèn trèn.
Loài này được (Nees & T. Nees) Blume miêu tả khoa học đầu tiên năm 1826.
Quế rành có phân bố rộng hơn, có thể gặp chúng sinh trưởng tự nhiên ở hầu khắp các khu vực thuộc Malaysia đến miền Nam Trung quốc. Ở nước ta, Quế rành mọc ở nhiều địa phương từ bắc vào Nam (Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Khánh Hòa, Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng.
Hàm lượng tinh dầu trong Quế rành cũng khá tương đồng so với Quế đơn. Tuy nhiên, thành phần (E) – cinnamaldehyd (80 – 95%) lại thấp hơn. Tuy vậy, quế rành vẫn được ưa chuộng nhờ khả năng dễ trồng và phát triển nhanh chóng.
2.3. Quế thanh (Cinnamomum loureirii C.Nees)
Tên gọi khác: Quế Việt Nam, Quế Thanh Hóa, Nhục quế
Cây sinh trưởng trong rừng ẩm nhiệt đới lá rộng thuộc dãy Trường Sơn, ở độ cao trung bình, đôi khi có thể gặp ở độ cao 2.000m so với mực nước biển. Cây này đã được đưa vào trồng trọt từ lâu đời tại một số vùng của Việt Nam như Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Nam, Quảng Ngãi.
Vỏ Quế từ loài Quế Thanh có giá trị cao. Cho tới nay, Việt Nam vẫn là nước sản xuất Quế thanh chủ yếu. Và sản phẩm Quế thanh của nước ta cũng chiếm vị trí độc quyền trên thị trường thế giới với tên gọi thương mại “Vietnamese cassia”, “Royal cassia” hoặc “Saigon cassia”.
Hàm lượng tinh dầu trong vỏ Quế thanh cao hơn hẳn so với các loại Quế khác, thay đổi từ 1 – 7%, trung bình từ 2,5 – 3%. Thành phần chính của nó vẫn là (E)-Cinnamaldehyd (80-95%). Do đó, quế thanh thường được sử dụng trong sản xuất các loại mỹ phẩm, thực phẩm chức năng và dược phẩm.
2.4. Quế xây lan (Cinnamomum verum J.S Presl)
Tên gọi khác: Quế hồi
Quế xây lan đã được biết và sử dụng rất lâu đời ở các nước vùng Nam Á. Cây sinh trưởng ở trạng thái tự nhiên và được gây trồng nhiều tại một số vùng thuộc Tây Nam Ấn Độ, miền Tây Srilanka, vùng đồi núi Tenasserim thuộc Myanmar. Ở Việt Nam, quế xây lan có mặt tại Khánh Hòa, Thanh Hóa, và Bà Rịa – Vũng Tàu.
Loại quế này có hàm lượng tinh dầu thấp hơn so với các loại quế khác, chỉ khoảng 0.5 – 2% và tỷ lệ (E) – cinnamaldehyd cũng thấp hơn các loài Quế khác (46 – 89%). Tuy nhiên, vỏ quế xây lan có đặc tính dược liệu mạnh, được sử dụng trong y học cổ truyền để giảm đau và chống viêm.
Câu hỏi thường gặp về các giống quế ở Việt Nam
Quế đơn có gì đặc biệt?
Quế đơn là loại quế phổ biến và có giá trị cao nhất ở Việt Nam. Nó chứa hàm lượng tinh dầu cao, đặc biệt là (E)-Cinnamaldehyd, chiếm tới 95% trong tinh dầu. Điều này làm cho quế đơn rất được ưa chuộng trong y học và ẩm thực.
Quế thanh có phải là loại quế nổi tiếng quốc tế?
Đúng vậy, quế thanh hay Royal Cassia là sản phẩm quế độc quyền của Việt Nam và chiếm lĩnh thị trường thế giới với hàm lượng tinh dầu cao, từ 1 – 7%. Đây là một trong những giống quế được quốc tế đánh giá cao.
Quế rành khác gì với quế đơn?
Mặc dù quế rành có hàm lượng tinh dầu tương đương với quế đơn, nhưng (E)-Cinnamaldehyd trong quế rành ít hơn, khiến hương thơm nhẹ hơn. Tuy nhiên, quế rành lại dễ trồng hơn và phù hợp với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau.
Quế xây lan được trồng ở đâu tại Việt Nam?
Quế xây lan được trồng chủ yếu tại các tỉnh Thanh Hóa, Khánh Hòa, và Bà Rịa – Vũng Tàu. Đây là loại quế có hàm lượng tinh dầu thấp hơn nhưng vẫn mang lại nhiều giá trị dược liệu.
Kết luận
Bạn còn thắc mắc nào khác về các giống quế ở Việt Nam? Hãy để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết này nhé. Đọc thêm các bài viết hấp dẫn chia sẻ về các loài thảo dược khác tại lienminhxanh.com.