Hoàng lan – một cái tên rất đẹp và có hoa thơm quyến rũ. Vì vậy, có rất nhiều nhạc sĩ sử dụng cây này để làm ý tưởng để viết lời bài hát. Một trong những số đó phải kể đến bài “Em ơi Hà Nội phố” với lời bài hát giản dị “ta còn em mùi hoàng lan, ta còn em mùi hoa sữa…”, nhưng cũng làm ta liên tưởng đến hương thơm nồng nàn của loài hoa này.
Hà Nội từ lâu đã nổi tiếng với rất nhiều loài hoa và hoàng lan là một trong những loài hoa nổi tiếng đó. Được người Pháp đưa vào trồng tại Hà Nội từ lâu, hoàng lan trước đây được trồng nhiều trong các biệt thư ở phố Điện Biên Phủ và sau đó rải rác trên khắp các phố ở Hà Nội.
Khác với các giống lan khác, hoàng lan là loại cây cổ thụ, tán rộng, xanh um tỏa bóng mát khi hè về. Vì vậy, cây Hoàng lan luôn nằm trong ký ức của người Hà Nội với “con đường Hoàng lan trong ký ức” (Bài Hà Nội Em), hay “Bóng cây hoàng lan, lúc em đi xa, bao cánh hoa buồn, rơi mềm nhung nhớ” (Bài Dưới bóng Hoàng Lan).
Mùi hoàng lan cũng khác, không như hương hoa sữa, hương hoàng lan có gì đó rất tinh tế, thanh tao, nồng ấm và chỉ có thể cảm nhận kỹ mới thấy được hết hương thơm của nó. Cái mùi hương vừa thoang thoảng gợi sự xa xăm, mà vẫn như gần gũi thân thương vô cùng.
Vậy Hoàng lan là cây gì, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cây này nhé.
1. Cây Hoàng lan là gì? Nguồn gốc và đặc điểm hình thái
Hoàng lan có tên gọi khác là Ngọc lan tây hay Ylang Ylang. Cây hoàng lan, còn được biết đến với tên khoa học là Cananga odorata, thuộc họ Mãng Cầu (Annonaceae). Đây là loài cây thân gỗ có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Thái Lan, Malaysia, và Philippines. Cây hoàng lan nổi tiếng với hoa có mùi thơm quyến rũ và được trồng rộng rãi để làm cảnh và lấy hương liệu. Đến nay, nhiều tác giả đều cho rằng, loài Hoàng lan có nguồn gốc từ vùng Đông Nam Á và đã được nhập trồng ở Ấn Độ, Trung Quốc, các nước châu Phi và châu Mỹ.
Philipines là nước đầu tiên đã đưa hoàng lan vào gây trồng để lấy tinh dầu ở quy mô sản xuất hàng hóa trong thời kỳ tự chiến tranh thế giới thứ nhất đến chiến tranh thế giới thứ hai. Tiếp đến là Indonesia và các nước châu Phi. Khoảng cuối thế kỷ mười tám, Hoàng lan đã được đưa từ Philippines vào trồng tại vùng Reunion. Và sau đó gần một thế kỷ thì Hoàng lan đã trở thành cây tinh tế có vị trí quan trọng đối với nước này.
Hiện nay, Hoàng lan đã trở thành cây tinh dầu đem lại nguồn lợi đáng kể ở Indonesia, Trung quốc, Renion, quần đảo Como, Nosy Be và Madagascar.
Đặc Điểm Hình Thái
Cây hoàng lan có chiều cao trung bình từ 10 đến 15 mét, nhưng có thể đạt tới 30 mét trong điều kiện lý tưởng1. Thân cây có màu xám, phân nhánh từ giữa thân, tạo thành tán lá rộng từ 5 đến 7 mét. Cành cây mọc ngang và dễ gãy, đặc biệt là cành non có lông bao phủ, khi trưởng thành thì lông rụng đi và bề mặt trở nên nhẵn bóng.
Lá cây hoàng lan có hình elip hoặc hình bình hành, mọc so le, dài từ 10 đến 20 cm và rộng từ 5 đến 7 cm. Lá có đầu nhọn và gốc lá tròn, phiến lá mỏng và mép lượn sóng3. Lá cây dễ rụng, đặc biệt là trong mùa khô.
Hoa hoàng lan mọc thành chùm, mỗi chùm có từ 6 đến 12 bông hoa. Hoa có màu vàng ánh xanh hoặc ánh hồng, với 6 cánh hoa dài và uốn lượn như ngọn sóng. Khi còn là nụ, hoa có màu xanh lục và dần chuyển sang màu vàng khi nở. Hoa hoàng lan tỏa ra mùi thơm nồng nàn, dễ chịu, đặc biệt là vào buổi tối và sáng sớm.
Mùa hoa hoàng lan nở rộ vào khoảng tháng 11 và tháng 12 hàng năm. Khi hoa tàn, quả non màu xanh xuất hiện và chuyển dần sang màu đen khi già đi. Quả có hình trứng, vỏ nhẵn, bên trong chứa hạt hình trứng, nhọn hai đầu, màu nâu.
Rễ cây hoàng lan không ăn sâu vào đất, rễ chính chỉ dài khoảng 60 cm, nhưng rễ phụ lan rộng theo chiều ngang với diện tích lớn. Điều này giúp cây có thể đứng vững trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và phát triển tốt ở những nơi khô cằn.
2. Phân Loại
Ở Việt Nam, chi Hoàng Lan có 2 loài gồm Hoàng lan (Cananga odorata) và Ngọc lan lá rộng (C.latifolia) và 1 thứ là Hoàng lan lùn (C.odorata var. fruticosa).
Cây hoàng lan được phân loại dựa vào hình dáng và kích thước của cây. Có ba loại chính:
- Hoàng lan thân gỗ cao: Loại phổ biến nhất, cao tới 15 mét, thường được trồng tại khuôn viên cơ quan, khu du lịch nghỉ dưỡng, và di tích lịch sử.
- Hoàng lan thân lùn: Cao không quá 2 mét, thường được trồng làm cảnh trong vườn hoặc trong chậu.
- Ngoài ra, còn có loài Hoàng lan dây leo: Còn gọi là cây hoa dẻ, có thân mềm, thấp nhỏ, chủ yếu trồng làm dây leo tường rào, cổng hoặc ban công. Thực chất, cây này chỉ cùng họ với cây Hoàng lan nhưng khác chi, với tên khoa học là Desmos chinensis.
3. Lợi Ích và Ứng Dụng của cây Hoàng lan trong đời sống
Cây hoàng lan không chỉ được trồng để làm cảnh và tạo bóng mát mà còn có nhiều ứng dụng khác. Hoa hoàng lan được sử dụng để chiết xuất tinh dầu, làm nước hoa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân nhờ mùi hương quyến rũ và dễ chịu. Ngoài ra, cây còn có giá trị trong y học cổ truyền, được sử dụng để làm thuốc an thần và giảm căng thẳng.
Hoa chứa tinh dầu có mùi thơm hấp dẫn và được ưa chuộng trong công nghiệp hương liệu. Vì vậy, tinh dầu Hoàng lan được sử dụng để tinh chế nước hoa Chanel No.5. Tinh dầu với hương thơm đặc biệt nên còn được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống. Tinh dầu Hoàng lan còn được dùng làm thuốc chữa bệnh cao huyết áp, chữa chứng nhịp tim đập nhanh, sốt rét, bệnh đường ruột, viêm gan và kích thích tình dục.
Hoa tươi được ưa dùng trong các dịp lễ hội tôn giáo ở nhiều nước châu Á.
Trong y học dân gian tại một số khu vực, Hoàng lan cũng là vị thuốc được coi trọng. Ở đảo Java, người ta đã dùng hoa hoàng lan phơi khô làm thuốc chữa sốt rét, dùng hoa tươi để điều trị hen suyễn. Cư dân tại khu vực Perak đã dùng lá, hoa hoàng lan vò nát để chữa bệnh ghẻ, ngứa ngoài da. Người miền Tây Java lại dùng vỏ cây nấu nước gội đầu để trị gàu. Hạt cũng được dùng làm thuốc chữa cảm mạo, sốt rét.
Nữ giới ở nước ta cũng như ở Indonesia, đôi khi lại ưa thích dùng hoa hoàng lan kẹp tóc hoặc ướp vào quần áo để lấy mùi thơm. Người Thái Lan còn dùng hoa hoàng lan làm nước thơm để rửa mặt hoặc lau người sau khi tắm.
Rất nhiều địa phương ở nước ta cũng như các nước trong vùng Đông Nam Á thường trồng Hoàng lan làm cây bóng mát, cây cảnh trong các vườn hoa, các công sở hoặc ven đường đi.
Gỗ hoàng lan có màu trắng hoặc xám, không bền nên chỉ có thể dùng đóng thùng hàng hoặc làm diêm, làm nhạc cụ. Cư dân tại Sulawesi còn dùng vỏ cây đập dập để bện thừng.
Hãy để lại bình luận hoặc chia sẻ nếu bạn thấy bài viết hữu ích, và đừng quên ghé thăm lienminhxanh.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị nhé! lienminhxanh.com.